Đối thoại cùng Đại sư Tinh Vân (ID: 3847)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01234aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112637.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00633823 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 141027s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786048624835 |
Terms of availability | 80000đ |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | chi |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | Đ452T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Diêm Sùng Niên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đối thoại cùng Đại sư Tinh Vân |
Remainder of title | Nói thiền, giảng sử, bàn về dưỡng sinh, tu tâm và ngộ tánh |
Statement of responsibility, etc. | Diêm Sùng Niên ; Hải Triều dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức ; Công ty Sách Thời đại |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 331tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Nguyên tác: Hợp chưởng lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Ghi chép lại cuộc đối thoại giữa Giáo sư sử học Diêm Sùng Niên và Đại sư Tinh Vân về các vấn đề như: sự thống nhất của đất nước Đài Loan, sự kết giao giữa người theo đạo Phật và người nghiên cứu sử trong văn hoá, kết giao giữa việc hoằng pháp và truyền sử trong xã hội |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hải Triều |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Vân |
-- | Hà Trần |
920 ## - | |
-- | Diêm Sùng Niên |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 332129 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch Trung Quốc |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.