Hãy quay về (ID: 3850)

000 -LEADER
fixed length control field 00767aam a22002298a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112637.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00633807
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141027s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number H112Q
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tánh An Nhiên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hãy quay về
Statement of responsibility, etc. Tánh An Nhiên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 79tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tính chất thực tế của Phật giáo, Tam Quy y và ngũ giới, sám hối trong tu tập, nền tảng giáo lý Phật giáo, Phật pháp ứng dụng trong nghiệp và tái sanh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Vân
-- Hà Trần
920 ## -
-- Tánh An Nhiên
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 332132
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.