Chuyển hoá nghiệp lực (ID: 3854)

000 -LEADER
fixed length control field 00944aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112637.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00699093
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160524s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046129158
Terms of availability 5000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number CH527H
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Nhật Từ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chuyển hoá nghiệp lực
Statement of responsibility, etc. Thích Nhật Từ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 51tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 19cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Chất lượng cuộc sống
Volume/sequential designation Kỳ 8
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về giáo lí nghiệp báo trong đạo Phật, phân tích về nguyên lí vận hành của nghiệp, ba phương thức để chuyển hoá nghiệp lực, vận dụng lời dạy của Đức Phật vào cuộc sống để an vui và hạnh phúc
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Vanh
-- Thu Hà
920 ## -
-- Thích Nhật Từ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 365831
-- 24/05/2016
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.