Lời dạy của Đức Phật (ID: 3855)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01009aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112637.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00698928 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160524s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046135241 |
-- | 6000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | L462D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Rahula, Basnagoda |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lời dạy của Đức Phật |
Remainder of title | Về hạnh phúc vững bền |
Statement of responsibility, etc. | Basnagoda Rahula ; Dịch: Lý Thu Linh, Mỹ Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 60tr. |
Other physical details | tranh vẽ |
Dimensions | 16cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Phật giáo nguyên thuỷ |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu giáo lí của Đức Phật về hạnh phúc, luôn nỗ lực trong cuộc đời để tìm được hạnh phúc bền vững |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hạnh phúc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mỹ Thanh |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lý Thu Linh |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Vanh |
-- | Thu Hà |
920 ## - | |
-- | Rahula, Basnagoda |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 365837 |
-- | 24/05/2016 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.