000 -LEADER |
fixed length control field |
01270aam a22002658a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140930s2014 ||||||viesd |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108112638.0 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00630677 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
79000đ |
-- |
2000b |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
Language code of original |
eng |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
294.3444 |
Item number |
T121H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Rinpoche, Shyalpa Tenzin |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sống tận |
Remainder of title |
Tận hưởng niềm vui trong từng hơi thở |
Statement of responsibility, etc. |
Shyalpa Tenzin Rinpoche ; Hoàng Ngọc Bích dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động Xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
299tr. |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Anh: Living fully |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hướng dẫn chi tiết theo các giáo lý của Đức Phật, từ việc hiểu về bản chất đích thực của cuộc đời cho tới những phẩm chất cần nuôi dưỡng, từ bước khởi đầu thông minh cho tới việc cần thiết có một người thầy chỉ giáo, dẫn đường. Từ đó, người đọc có thể khai thác được năng lực bản thân để có cuộc sống trọn vẹn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cuộc sống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đạo Phật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Ngọc Bích |
Relator term |
dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
-- |
Đức |
-- |
Loan |
920 ## - |
-- |
Rinpoche, Shyalpa Tenzin |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
330756 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
Dịch |
-- |
XH |