Bụt đã dạy gì (ID: 3860)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01092aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112638.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00699351 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160525s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046129608 |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.34 |
Item number | B522Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Rahula, Wapola |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bụt đã dạy gì |
Statement of responsibility, etc. | Wapola Rahula ; Lê Trọng Cường dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 105tr. |
Dimensions | 29cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách tiếng Anh: What the Buddha taught |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 99 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những giải thích dễ hiểu, phù hợp với mọi người về những nguyên lý căn bản của học thuyết Pháp Bụt giúp chúng ta có cái nhìn đúng đắn về cuộc đời để tự điều chỉnh nếp nghĩ, lời nói và cách ứng xử của mình |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cuộc sống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Trọng Cường |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Nga |
920 ## - | |
-- | Rahula, Wapola |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 365720 |
-- | 25/05/2016 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.