Chăn trâu (ID: 3861)

000 -LEADER
fixed length control field 00999aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112638.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00699792
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160530s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number CH115T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hải Triều Âm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chăn trâu
Statement of responsibility, etc. Hải Triều Âm
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 83tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Chùa Dược sư
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những bài giáo lí nói về việc tu tâm của đạo Phật qua hình ảnh con trâu, trải qua những bước thuần hoá trâu dữ hay yên bình an lành như trâu hiền, qua đó cũng là cách biết luyện tâm mình có thể gạt bỏ hết tham sân si để tìm an lạc và hạnh phúc cho chính bản thân mình
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- VAnh
-- Quỳnh
920 ## -
-- Hải Triều Âm
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 365756
-- 30/05/2016
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.