Bỏ tất cả được tất cả (ID: 3862)

000 -LEADER
fixed length control field 00841aam a22002298a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112638.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00643621
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150121s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 5000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number B400T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thanh Từ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bỏ tất cả được tất cả
Statement of responsibility, etc. Thích Thanh Từ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 69tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Luận giải giáo lí của đạo Phật về tu hành giúp con người nhận ra sự thật của cuộc đời, của bản thân và hiểu ra được chân lí bỏ tất cả, sẽ được tất cả
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Oanh
920 ## -
-- Thích Thanh Từ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 336909
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.