Công đức niệm Phật (ID: 3870)

000 -LEADER
fixed length control field 00894aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112639.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00666715
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150817s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046124368
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number C455Đ
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tịnh Không
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Công đức niệm Phật
Statement of responsibility, etc. Tịnh Không ; Thích Nữ Tắc Phú dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 241tr.
Dimensions 20cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 241
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các bài giảng của Hoà thượng Tịnh Không về Phật pháp, giúp ích cho các hành giả niệm Phật cầu vãng sinh Tịnh độ trong quá trình tu tập
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Nữ Tắc Phú
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- Thơm
920 ## -
-- Tịnh Không
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 348657
-- 17/08/2015
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.