Tạng kinh - Tiểu bộ: Milinda vấn đạo (ID: 3874)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00843aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112639.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00671039 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 150923s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046123286 |
-- | 2000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | T106K |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tạng kinh - Tiểu bộ: Milinda vấn đạo |
Statement of responsibility, etc. | Indacanda dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XXVI, 683 tr. |
Dimensions | 21cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tam tạng Việt ngữ |
Volume/sequential designation | T.45 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Nguyên tác: Tam tạng Pali |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Ghi lại những câu hỏi của đức vua Milinda về giáo pháp của đức Phật Gotama và các câu trả lời của tỳ khưu Nagasena |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Indacanda |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Nga |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 350525 |
-- | 23/09/2015 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.