000 -LEADER |
fixed length control field |
01061aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108112639.0 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00647655 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
150318s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046119838 |
-- |
1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
294.3444 |
Item number |
V103L |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thích Thiện Châu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Vài lá bồ đề |
Statement of responsibility, etc. |
Thích Thiện Châu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
183tr. |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
19cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 120-183 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tuyển tập và giới thiệu một số bài giáo lí của nhà Phật. Tìm hiểu về vấn đề đạo và người, bốn chân lý cao thượng của Đức Phật: khổ, nhân của khổ, khổ diệt và con đường diệt khổ cùng một số phụ lục nói về bốn lời nguyện lớn, bốn phép giác ngộ, các hình thức tu tập... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tu hành |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
-- |
Đức |
-- |
Nga |
920 ## - |
-- |
Thích Thiện Châu |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
338901 |
-- |
18/03/2015 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
-- |
XH |