Gia đình giáo dục (ID: 3880)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00940aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112639.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00671532 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 150929s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046127499 |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.34441 |
Item number | GI-100Đ |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trí Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Gia đình giáo dục |
Statement of responsibility, etc. | Trí Hải |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 4 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 87tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm các bài thơ diễn giải, phân tích những vấn đề luân lí đạo đức trong cuộc sống gia đình của đạo Phật như: khuyên răn, bỏ những tính xấu, làm các điều hay, cách sinh sống, giáo lí nhà Phật, cư nhân, xử thế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục gia đình |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Thơ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Nga |
920 ## - | |
-- | Trí Hải |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 350942 |
-- | 29/09/2015 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.