Giáo dục và đào tạo tăng ni sinh Phật giáo Việt Nam ở miền Bắc từ năm 1981 đến nay (ID: 3886)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01192aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112640.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00674272 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 151019s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046126225 |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.307105973 |
Item number | GI-108D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Văn Năm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo dục và đào tạo tăng ni sinh Phật giáo Việt Nam ở miền Bắc từ năm 1981 đến nay |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Văn Năm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 253tr. |
Dimensions | 24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 233-250 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về giáo dục và đào tạo tăng ni sinh Phật giáo ở Việt Nam. Trình bày một số thành tựu cũng như hạn chế và đưa ra phương hướng, giải pháp phát triển giáo dục và đào tạo tăng ni sinh Phật giáo Việt Nam ở miền Bắc hiện nay |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tăng ni |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đào tạo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Miền Bắc |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Nga |
920 ## - | |
-- | Hoàng Văn Năm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 352487 |
-- | 19/10/2015 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.