Sen vàng (ID: 3889)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01204aam a22003258a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112640.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00674494 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 151021s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046818564 |
Terms of availability | 38000đ |
-- | 4000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | S203V |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sen vàng |
Statement of responsibility, etc. | Thích Thông Huệ, Thích Tâm Mãn, Thích Nữ Chân Liễu... ; B.s.: Thích Thiện Mỹ (ch.b.),... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 98tr. |
Other physical details | ảnh màu, bảng |
Dimensions | 28cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các bài viết về ý nghĩa công đức tắm Phật, nhận thức Phật giáo, căn bản của người tu Phật, giáo lý đạo Phật trong cuộc sống... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tu hành |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cuộc sống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồng Thắm |
Relator term | b.s. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Nữ Chân Liễu |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Tâm Mãn |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Thông Huệ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Trí Thủ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Thanh Từ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Thiện Mỹ |
Relator term | ch.b. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Chơn Thịnh |
Relator term | b.s. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Thuỳ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 352675 |
-- | 21/10/2015 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.