000 -LEADER |
fixed length control field |
01014aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108112640.0 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00674970 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151023s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045931837 |
Terms of availability |
335000đ |
-- |
2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
294.3444 |
Item number |
TH504B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Lan |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thuật bán cái nghèo - Nhân đôi niềm an lạc, hưng thịnh, giàu sang |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Hoàng Lan, Hạnh Nguyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
398tr. |
Dimensions |
27cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 293-392. - Thư mục: tr. 393 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những lời dạy của đức Phật về: nguyên nhân sự nghèo khó của đời người, cách giúp chúng ta sống làm sao để thoát khỏ cái nghèo và tạo dựng được sự bình an trong tâm hồn ở mọi hoàn cảnh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo lí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hạnh Nguyên |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
-- |
Đức |
-- |
Thuý |
920 ## - |
-- |
Hoàng Lan |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
352629 |
-- |
23/10/2015 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
-- |
XH |