Nghệ thuật sống an lạc (ID: 3894)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01208aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112640.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00674856 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 151023s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046127871 |
Terms of availability | 50000đ |
-- | 200b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | NGH250T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Gyalwa Dokhampa Jigme Pema Nyinjadh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghệ thuật sống an lạc |
Statement of responsibility, etc. | Gyalwa Dokhampa Jigme Pema Nyinjadh ; Drukpa Việt Nam biên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 197tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 21cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Truyền thừa Drukpa |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các bài giảng của Đức nhiếp chính vương Gyalaw Dokhampa Jigme Pema Nyinjadh giúp chúng sinh nắm bắt được các giá trị tâm linh, mở ra cánh cửa trở về tự tính tâm và tìm lại chìa khoá hạnh phúc vô giá cho mình và mọi người trong đời sống hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hạnh phúc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cuộc sống |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Drukpa Việt Nam |
Relator term | biên dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Nga |
920 ## - | |
-- | Gyalwa Dokhampa Jigme Pema Nyinjadh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 352504 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.