Đức Phật trong đời (ID: 3896)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00948aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112640.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00634624 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 141103s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045826539 |
-- | 5000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.363 |
Item number | Đ552P |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Nhật Quang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đức Phật trong đời |
Statement of responsibility, etc. | Thích Nhật Quang |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 118tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đôi nét về cuộc đời và sự giáo hoá của đức Phật cùng các nội dung về phá tham chấp để tu, tinh thần tu Phật và hướng nguyện thành Phật |
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Thích Ca Mâu Ni |
Titles and other words associated with a name | Đức Phật |
Chronological subdivision | 563-483 TCN |
Geographic subdivision | Ấn Độ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | H.Hà |
920 ## - | |
-- | Thích Nhật Quang |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 332401 |
-- | 03/11/2014 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.