Nhân gian Phật giáo đại cương (ID: 3898)

000 -LEADER
fixed length control field 00910aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112640.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00676294
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151104s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046128144
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number NH121G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Trí Hải
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nhân gian Phật giáo đại cương
Statement of responsibility, etc. Thích Trí Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 98tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Ghi lại những tâm tư, hoài bão của Đại lão Hoà thượng Thích Trí Hải về vấn đề phát triển Phật giáo và các vấn đề phát triển đất nước như: kinh tế, xã hội, kiến trúc, thương mại, du lịch...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cuộc sống
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- Hảo
920 ## -
-- Thích Trí Hải
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 353932
-- 04/11/2015
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.