Nhu cầu sử dụng dịch vụ phòng chống bệnh đái tháo đường, tăng huyết áp của đồng bào Khmer (ID: 390)

000 -LEADER
fixed length control field 01577aam a22003138a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191030144046.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00764036
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171122s2017 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046626039
Terms of availability 60000đ
-- 500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 614.59462
Item number NH500C
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nhu cầu sử dụng dịch vụ phòng chống bệnh đái tháo đường, tăng huyết áp của đồng bào Khmer
Remainder of title Sách chuyên khảo
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Tập, Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Văn Lành, Trần Văn Hưởng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Y học
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 215tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 209-214
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày đặc điểm dân số, văn hoá, xã hội và kinh tế của đồng bào Khmer; kiến thức và thực hành phòng chống bệnh đái tháo đường và tăng huyết áp của đồng bào Khmer; tình hình và biện pháp phòng chống đái tháo đường và tăng huyết áp; một số định hướng nghiên cứu về bệnh không lây nhiễm, đái tháo đường, tăng huyết áp của đồng bào Khmer
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cao huyết áp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Người Khơ Me
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phòng bệnh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tiểu đường
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Sách chuyên khảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thanh Bình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Văn Hưởng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Tập
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Lành
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thuỷ
-- Hương
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 399970
-- 22/11/2017
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- KT
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 614.59462 NH500C 64DTV55039BM.51 2025-08-27 2025-08-27
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 614.59462 NH500C 64DTV55039BM.52 2025-08-27 2025-08-27
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 614.59462 NH500C 64DTV55039BM.53 2025-08-27 2025-08-27
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 614.59462 NH500C 64DTV55039BM.54 2025-08-27 2025-08-27
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 614.59462 NH500C 64DTV55039BM.55 2025-08-27 2025-08-27
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2019-11-15 614.59462 NH500C 58tt07003 2019-11-15 2019-11-15
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2019-11-15 614.59462 NH500C 58tt07003.01 2019-11-15 2019-11-15