Người với người (ID: 3900)

000 -LEADER
fixed length control field 01051aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112641.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00633331
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141022s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 22000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number NG558V
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chân Quang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Người với người
Remainder of title = Men together
Statement of responsibility, etc. Chân Quang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 86tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bàn về mối quan hệ giữa người với người trong xã hội và chỉ ra một chân lí đó là con người sống với nhau phải độ lượng, vị tha, giàu lòng yêu thương; phải biết nương tựa vào nhau để tồn tại và phát triển
546 ## - LANGUAGE NOTE
Language note Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Con người
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cuộc sống
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Sách song ngữ
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Vân
-- Oanh
920 ## -
-- Chân Quang
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 331679
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.