Khuyến phát bồ đề tâm văn (ID: 3901)

000 -LEADER
fixed length control field 01255aam a22002898a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112641.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00633256
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141022s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number KH527P
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tĩnh Am
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khuyến phát bồ đề tâm văn
Statement of responsibility, etc. Tĩnh Am ; Minh Như dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 76tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu nội dung các bài giảng tâm Bồ Đề - tức là ý thức, sự giác ngộ và trình độ giác ngộ của người xuất gia tu hành cần phải trau luyện để sám hối lỗi lầm, cầu mong nghiệp chướng tiêu trừ, tâm đạo được thanh tịnh, độ cho nỗi thống khổ của chúng sinh... đắc quả A La Hán và vãng sanh về miền Tây Phương Cực Lạc
546 ## - LANGUAGE NOTE
Language note Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Hán
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tu hành
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Sách song ngữ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Minh Như
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Vân
-- Oanh
920 ## -
-- Tĩnh Am
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 331684
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.