Những lời thầy dạy (ID: 3909)

000 -LEADER
fixed length control field 00921aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112641.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00677863
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151118s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046822226
-- 5000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number NH556L
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thanh Từ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những lời thầy dạy
Statement of responsibility, etc. Thích Thanh Từ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 173tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những trải nghiệm của tác giả trong quá trình tu hành và giáo lý của đạo Phật thông qua các bài viết về những chuyến đi thăm các thiền viện, những bài răn dạy các tăng ni Phật tử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tu hành
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Uyên
920 ## -
-- Thích Thanh Từ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 354256
-- 18/11/2015
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.