Phật dạy làm phước đức (ID: 3917)

000 -LEADER
fixed length control field 00937aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112641.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00678146
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151120s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 48000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number PH124D
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trúc Thông Quảng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phật dạy làm phước đức
Statement of responsibility, etc. Trúc Thông Quảng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 190tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những lời dạy của đức Phật về nhân cách, lối sống, đạo đức giúp các Phật tử nhìn lại chính mình, rút ra bài học thiết thực trong cuộc sống của mỗi người sao cho phù hợp với đạo pháp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cuộc sống
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Nga
920 ## -
-- Trúc Thông Quảng
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 354238
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.