Hướng dẫn cách làm lễ dành cho cá nhân (ID: 3918)

000 -LEADER
fixed length control field 00799aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112641.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00649924
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150410s2008 ||||||laosd
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title lao
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number H560G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chăn La Đuông Ma La
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn cách làm lễ dành cho cá nhân
Statement of responsibility, etc. Chăn La Đuông Ma La ; Mạ Hả Bun Lợt Thăm Mạ Chắc h.đ.
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Viên Chăn
Name of publisher, distributor, etc. Đuông Ma
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 68tr.
Dimensions 20cm
546 ## - LANGUAGE NOTE
Language note Chính văn bằng tiếng Lào
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lễ phật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mạ Hả Bun Lợt Thăm Mạ Chắc
Relator term h.đ.
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- VAnh
-- Quỳnh
920 ## -
-- Chăn La Đuông Ma La
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- HN

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.