Sống hiện tiền (ID: 3920)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01095aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112641.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00678933 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 151127s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046821779 |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.375 |
Item number | S455H |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thuần Bạch |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sống hiện tiền |
Remainder of title | Giáo án giảng dạy khoá tu mùa xuân 2012 tại Thiền viện Diệu Nhân |
Statement of responsibility, etc. | Thuần Bạch b.s. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 88tr. |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bài giảng những giáo lí của Đức Phật về một số khía cạnh luân lí đời thường, hành pháp, tu hành đạo, đức tin, giác ngộ tâm linh, nhân quả, nghiệp, rèn luyện tâm an lành... để bản thân tự đi đến con đường hạnh phúc viên mãn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo án |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cuộc sống |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | VAnh |
-- | Hà Trần |
920 ## - | |
-- | Thuần Bạch |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 354692 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.