Hạnh phúc tuỳ cách nhìn (ID: 3924)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00847aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112642.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00599218 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140528s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 55000đ |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.344 |
Item number | H107P |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Viên Ngộ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hạnh phúc tuỳ cách nhìn |
Statement of responsibility, etc. | Viên Ngộ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thời đại ; Công ty Sách Thái Hà |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 273tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bao gồm những giáo lí căn bản cùng với sự tu niệm giúp người đọc có chính niệm nhằm chuyển hoá phần nào những bế tắc khổ đau trong cuộc sống thường nhật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hạnh phúc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Loan |
920 ## - | |
-- | Viên Ngộ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 323509 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.