Phật giáo Hưng Yên xưa và nay (ID: 3929)

000 -LEADER
fixed length control field 01305aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112642.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00501875
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121031s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.30959733
Item number PH124G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Đại Đồng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phật giáo Hưng Yên xưa và nay
Remainder of title Ấn phẩm chào mừng Đại hội giáo hội Phật giáo Việt Nam khoá VII và Đại hội giáo hội Phật giáo tỉnh Hưng Yên khoá IV
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đại Đồng b.s.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Văn học
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 317tr.
Other physical details bảng
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo tỉnh Hưng Yên
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 215-308. - Thư mục: tr. 309-311
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quan lịch sử hình thành và phát triển của Phật giáo Hưng Yên gắn liền với các thời kỳ lịch sử của đất nước: thời kỳ khởi nguyên, thời kỳ đất nước độc lập tự chủ, công cuộc giải phòng dân tộc... đến khi thành lập Tỉnh hội Phật giáo Hưng Yên.
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phật giáo
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Hưng Yên
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thanh
-- Hoa
920 ## -
-- Nguyễn Đại Đồng
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 297582
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.