Đái tháo đường và bạn (ID: 393)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00990aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191030144735.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00730886 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170227s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046621713 |
-- | 20000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 616.4624 |
Item number | Đ103T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đái tháo đường và bạn |
Remainder of title | Cẩm nang hướng dẫn của bạn để sống khoẻ với bệnh đái tháo đường |
Statement of responsibility, etc. | Novo Nordisk ; Nguyễn Thy Khuê h.đ. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 32tr. |
Other physical details | ảnh, bảng |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những kiến thức cơ bản về bệnh đái tháo đường typ 2 gồm: Triệu chứng, nguy cơ, các thể đái tháo đường, biến chứng cùng cách kiểm soát chúng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tiểu đường |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phòng trị bệnh |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Cẩm nang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thy Khuê |
Relator term | h.đ. |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Novo Nordisk |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Nga |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 382266 |
-- | 27/02/2017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | KT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.