Nhìn thấu là trí tuệ chân thật (ID: 3936)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00979aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112642.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00562253 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130703s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | NH311T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Minh Trí |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nhìn thấu là trí tuệ chân thật |
Statement of responsibility, etc. | Minh Trí ; Chuyển ngữ: Mẫn Đạt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 147tr. |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trích dẫn và giảng giải những lời khai thị trọng yếu nhất của Lão Hoà thượng Thượng Tịnh Hạ Không Minh Trí đối với vấn đề nhìn thấu bản thân mình, nhận ra giá trị của chân tu và từ bỏ tham sân si để theo con đường tu hành |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tu hành |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mẫn Đạt |
Relator term | chuyển ngữ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Vân |
-- | T.Dung |
920 ## - | |
-- | Minh Trí |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 306399 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.