Lời Phật dạy (ID: 3938)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00951aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112642.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00514763 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130508s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 55000đ |
-- | 2000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | L462P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bukkyõ Dendõ Kyõkai |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lời Phật dạy |
Statement of responsibility, etc. | Bukkyõ Dendõ Kyõkai ; Nguyễn Văn Lâm dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. ; Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Từ điển Bách khoa ; Công ty Văn hoá Văn Lang |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 247tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những lời dạy của Đức Phật được ghi chép từ 5000 bộ sách có liên quan đến tất cả mọi khía cạnh của đời sống con người |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Lâm |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Thuỷ |
920 ## - | |
-- | Bukkyõ Dendõ Kyõkai |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 304255 |
-- | 08/05/2013 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.