Đức Phật vẫn đang thuyết pháp (ID: 3943)

000 -LEADER
fixed length control field 01452aam a22003018a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130509s2013 ||||||viesd
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112643.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00514994
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 45000đ
-- 2000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number Đ552P
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Đức Phật vẫn đang thuyết pháp
Remainder of title Minh triết Phật giáo đương đại
Statement of responsibility, etc. Kalu Rinpoche, Lama Yeshe, Shunryu Suzuki... ; Jack Kornfield tuyển chọn ; Nguyễn Tiến Văn dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. ; Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Từ điển Bách khoa ; Công ty Văn hoá Văn Lang
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 216tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những lời giáo huấn của Đức Phật được thể hiện trong tiếng nói của bảy mươi năm vị thầy đương đại - cả nam và nữ, già và trẻ, từ các truyền thống suy tư vĩ đại của Phật giáo. Những lời dạy của Đức Phật về đạo pháp trong đời sống hàng ngày, Đạo Phật dấn thân và về thực hành thiền định cơ bản...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thuyết pháp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kalu Rinpoche
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Shunryu Suzuki
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lama Yeshe
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Tiến Văn
Relator term dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ajahn Chah
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Alan Watts
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kornfield, Jack
Relator term tuyển chọn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Thuỷ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 304270
-- 09/05/2013
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.