Ấn Quang Đại sư gia ngôn lục (ID: 3944)

000 -LEADER
fixed length control field 00988aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112643.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00515259
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130513s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original chi
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number Â121Q
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ấn Quang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ấn Quang Đại sư gia ngôn lục
Statement of responsibility, etc. Ấn Quang ; Như Hoà dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 587tr., 16tr. ảnh màu
Dimensions 20cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp những lời khuyên răn của đại sư Ấn Quang về Tịnh độ, tín - hạnh - nguyện, phương pháp tu trì, luận về sinh - tử, nhân - quả, phân định giới hạn giữa Thiền và Tịnh, giải quyết những nghi hoặc thường gặp và khuyên nhủ các tín đồ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Như Hoà
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Vân
-- Huệ
920 ## -
-- Ấn Quang
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 304565
-- 13/05/2013
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch Đài Loan
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.