Liễu Phàm tứ huấn hay phương pháp tu phúc tích đức cải tạo vận mệnh (ID: 3945)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00970aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112643.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00510397 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130312s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | L309P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Khôn Nghi |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Liễu Phàm tứ huấn hay phương pháp tu phúc tích đức cải tạo vận mệnh |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Khôn Nghi ; Dịch: Tuệ Châu, Bùi Dư Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cà Mau |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Phương Đông |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 88tr. |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những lời răn dạy về việc tu thân, cư xử với mọi người sao cho có đạo đức, có nhân nghĩa, có lòng tương thân tương trợ, quý mến lẫn nhau |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Dư Long |
Relator term | dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tuệ Châu |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Huệ |
920 ## - | |
-- | Hoàng Khôn Nghi |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 301554 |
-- | 12/03/2013 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.