Bỏ tất cả được tất cả (ID: 3946)

000 -LEADER
fixed length control field 00837aam a22002298a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112643.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00509659
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130227s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 3000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number B400T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thanh Từ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bỏ tất cả được tất cả
Statement of responsibility, etc. Thích Thanh Từ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 69tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những lời giảng dạy giáo lí Đạo Phật về tu hành, nhận ra lẽ thật của cuộc đời, thấy rõ được lẽ thật của bản thân mình thì bỏ tất cả sẽ được tất cả
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Thà
920 ## -
-- Thích Thanh Từ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 301228
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.