Việt Nam Phật giáo sử luận (ID: 3947)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01013aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112643.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00510482 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130312s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | V308N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Lang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Việt Nam Phật giáo sử luận |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Lang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cà Mau |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Phương Đông |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 983tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Nội dung sách gồm 3 tập I, II & III |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 333-339, 953-956 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu lịch sử của Phật giáo Việt Nam qua các thời kì lịch sử, kiến thức về giáo lí của Đạo Phật cũng như các vị thiền sư, cư sĩ trong từng giai đoạn lịch sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Huệ |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Lang |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 301590 |
-- | 12/03/2013 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.