Cốt lõi Phật pháp (ID: 3953)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00972aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112643.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00561993 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130702s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | C458L |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trí Thượng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cốt lõi Phật pháp |
Statement of responsibility, etc. | Trí Thượng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 477tr. |
Dimensions | 21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 388-407. - Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hướng dẫn phương pháp học Phật, học về Đức Phật và đạo Phật, pháp và chân lý, thế giới, chân đế, tục đế. Trình bày nội dung giáo lý Tứ diệu đế, đạo đế, giáo lý Duyên khởi, pháp ấn và áp dụng trong đời sống tu tập |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tu hành |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Vân |
-- | T.Dung |
920 ## - | |
-- | Trí Thượng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 306391 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.