Sự khác biệt lớn giữa thói quen tốt và xấu (ID: 3955)

000 -LEADER
fixed length control field 00792aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112643.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00561987
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130702s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number S550K
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Minh Kiết
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sự khác biệt lớn giữa thói quen tốt và xấu
Statement of responsibility, etc. Minh Kiết
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 50tr.
Dimensions 20cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích những thói quen tốt và xấu trong tính cách con người và những biện pháp để sửa những thói xấu qua giáo lý đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thói quen
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Vân
-- T.Dung
920 ## -
-- Minh Kiết
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 306390
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.