000 -LEADER |
fixed length control field |
01282aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108112644.0 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00508541 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130125s2012 ||||||viesd |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
294.3 |
Item number |
L462V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Rinpoche, Patrul |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lời vàng của thầy tôi |
Statement of responsibility, etc. |
Patrul Rinpoche ; Nhóm Longchenpa chuyển ngữ ; Viet Nalanda Foundation h.đ. ; Đọc: Thy Mai... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1 đĩa MP3 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về nền tảng tu tập của Phật Giáo Tây Tạng. Những hướng dẫn chi tiết về các phương pháp tu tập mà nương vào đó, một con người bình thường có thể chuyển hoá tâm thức của họ và khởi hành bước đi trên con đường dẫn tới Phật quả, trạng thái của giác ngộ và giải thoát |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tu hành |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đạo Phật |
655 #4 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Genre/form data or focus term |
Đĩa MP3 |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thy Mai |
Relator term |
đọc |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tuấn Anh |
Relator term |
đọc |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huy Hồ |
Relator term |
đọc |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Viet Nalanda Foundation |
Relator term |
h.đ. |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Nhóm Longchenpa |
Relator term |
chuyển ngữ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
-- |
K.Vân |
-- |
Uyên |
920 ## - |
-- |
Rinpoche, Patrul |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
CD000873 |
-- |
25/01/2013 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
-- |
XH |