Mật mã sinh mệnh (ID: 3959)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01054aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112644.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00516953 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130530s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 55000đ |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | chi |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | M124M |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tinh Vân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mật mã sinh mệnh |
Statement of responsibility, etc. | Tinh Vân ; Nguyễn Phúc An dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. ; Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức ; Công ty Sách Thời đại |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 219tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những bài nói chuyện của Đại sư Tinh Vân phân tích cuộc sống con người có nhân có quả, có kiếp luân hồi, con người sống phải biết từ bỏ tham sân si, tránh xa những cám dỗ trong cuộc sống đời thường để luôn gặp những điều may mắn và hưởng phúc đức về sau |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Phúc An |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Vân |
-- | Oanh |
920 ## - | |
-- | Tinh Vân |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 305006 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch Trung Quốc |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.