Ngăn ngừa biến chứng của bệnh đái tháo đường (ID: 396)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01122aam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00730901 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170227s2016 ||||||viesd |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191030144735.0 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046621737 |
-- | 20000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 616.462 |
Item number | NG115N |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ngăn ngừa biến chứng của bệnh đái tháo đường |
Remainder of title | Cẩm nang hướng dẫn giảm nguy cơ đái tháo đường |
Statement of responsibility, etc. | Novo Nordisk ; Nguyễn Thy Khuê h.đ. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 21tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những kiến thức cơ bản về bệnh đái tháo đường, cách xử lý khi đường huyết quá cao hoặc quá thấp, biện pháp nhằm làm giảm biến chứng cũng như cách bảo vệ tim mạch, mắt, thận, hệ thần kinh và các cơ quan khác khi mắc bệnh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tiểu đường |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Biến chứng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phòng chống |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Cẩm nang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thy Khuê |
Relator term | h.đ. |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Novo Nordisk |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Nga |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 382263 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | KT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.