Phật giáo với nhân sinh (ID: 3960)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01094aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112644.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00508442 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130124s2012 ||||||viesd |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | PH124G |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tuệ Luật |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phật giáo với nhân sinh |
Statement of responsibility, etc. | Tuệ Luật ; Minh Đức dịch ; Đọc: Huy Hồ... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1 đĩa MP3 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp những bài Pháp do Pháp sư thuyết giảng được quần chúng phật tử nhiệt liệt tán thưởng. Pháp sư đã vận dụng kiến thức Phật học sâu sắc của mình, trình bày những vấn đề thiết thực đối với cuộc sống đương đại mà chúng ta thường gặp phải |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
655 #4 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Genre/form data or focus term | Đĩa MP3 |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huy Hồ |
Relator term | đọc |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngọc Mỹ |
Relator term | đọc |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Minh Đức |
Relator term | dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tuấn Anh |
Relator term | đọc |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Vân |
-- | Uyên |
920 ## - | |
-- | Tuệ Luật |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | CD000880 |
-- | 24/01/2013 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.