Hạt từ tâm (ID: 3967)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01077aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112644.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00582844 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 131218s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.344 |
Item number | H110T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hạt từ tâm |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Thảo Hiền, Vũ Linh, Nguyễn Ngọc Tường Vi... ; Thích Chân Tính ch.b. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 192tr. |
Other physical details | tranh vẽ |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bao gồm những giáo lí, quan điểm của Phật giáo về xây dựng và rèn luyện tâm hồn con người, luôn nguyện sống vì lí tưởng, có tấm lòng yêu thương thuần hậu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Chân Tính |
Relator term | ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Diễm Chi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Ngọc Tường Vi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Linh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Thảo Hiền |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Thanh Tâm |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Vân |
-- | Hà Trần |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 315535 |
-- | 18/12/2013 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.