Bệnh đái tháo đường: Dinh dưỡng và cách điều trị (ID: 397)

000 -LEADER
fixed length control field 00897aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191030144735.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00730984
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170228s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046623724
-- 2062b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 616.462
Item number B256Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Huy Cường
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bệnh đái tháo đường: Dinh dưỡng và cách điều trị
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Huy Cường
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Y học
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 238tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 21cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 157-201
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu đại cương về bệnh đái tháo đường, chế độ ăn và cách điều trị đại tháo đường bằng Insulin
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tiểu đường
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Dinh dưỡng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Điều trị
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- VAnh
-- Thơm
920 ## -
-- Nguyễn Huy Cường
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 382241
-- 28/02/2017
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- KT

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.