Khai thị luận Đại trí độ (ID: 3974)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01097aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112645.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00513096 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130410s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | KH103T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Huệ Đăng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khai thị luận Đại trí độ |
Statement of responsibility, etc. | Thích Huệ Đăng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 187tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Luận bàn rõ con đường viên thành trí tuệ cứu cánh của Bồ Tát cho người tu hành để thắng tiến vào Vô thượng Bồ Đề. Tóm lược tất cả nghĩ lý diệu huyền trong pháp tạng, vạch rõ con đường hành Bồ Tát đạo, vào đời, giúp đời, ứng dụng trí tuệ Bát nhã vào đời trang nghiêm Pháp thân hiển lộ trí tuệ Bát nhã |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tu hành |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Vân |
-- | T.Dung |
920 ## - | |
-- | Thích Huệ Đăng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 302947 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.