Tốt hơn cho mình (ID: 3975)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01147aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112645.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00582597 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 131216s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3 |
Item number | T458H |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Tâm Hạnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tốt hơn cho mình |
Remainder of title | Vững bước vào đời 4 |
Statement of responsibility, etc. | Thích Tâm Hạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cà Mau |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Phương Đông |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 83tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 20cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Thiền viện Trúc Lâm Bạch Mã |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những câu chuyện về phước, đức, trí tuệ, nhân, quả, tính tự chủ, tính thích nghi hay nhân duyên theo cách lí giải và nhìn nhận của Đạo Phật nhằm giúp con người qua đó rút ra những bài học cho bản thân để biết lặng tâm, trí tuệ sáng suốt, biết trau rồi năng lực và thích nghi với mọi hoàn cảnh một cách tốt nhất |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cuộc sống |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | V.Anh |
-- | Thuý |
920 ## - | |
-- | Thích Tâm Hạnh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 314788 |
-- | 16/12/2013 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.