Chơn lý - Luật nghi khất sĩ (ID: 3977)

000 -LEADER
fixed length control field 00891aam a22002178a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112645.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00570594
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130926s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 2000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number CH464L
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Chơn lý - Luật nghi khất sĩ
Remainder of title Riêng giới xuất gia
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 291tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Hệ phái Khất sĩ
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp những bài học dành cho tăng ni gồm: bài học Khất sĩ, luật Khất sĩ, bài học Sa di, pháp học Sa di I (Giới), pháp học Sa di II (Định), pháp học Sa di III (Huệ), Giới bổn Tăng, giới bổn Ni, giới Phật tử...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K. Vân
-- Uyên
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 310387
-- 26/09/2013
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.