Phương cách giải quyết các vấn đề (ID: 3979)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00962aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112646.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00570492 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130926s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | PH561C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | K.Sri Dhammananda |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phương cách giải quyết các vấn đề |
Remainder of title | = How to overcome your difficulties : Đạo & đời 1 |
Statement of responsibility, etc. | K.Sri Dhammananda ; Diệu Liên Lý Thu Minh chuyển ngữ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Phương Đông |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 63tr. |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các phương pháp giúp con người giải quyết các vấn đề của bản thân, đẩy lùi những sợ hãi và lo âu để có cuộc sống tốt hơn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Diệu Liên Lý Thu Minh |
Relator term | chuyển ngữ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K. Vân |
-- | Uyên |
920 ## - | |
-- | K.Sri Dhammananda |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 310413 |
-- | 26/09/2013 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.