Kiểm soát bền vững bệnh đái tháo đường bằng liệu pháp thiên nhiên (ID: 398)

000 -LEADER
fixed length control field 01074aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191030144735.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00731189
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170301s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046621959
Terms of availability 210000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 616.462068
Item number K304S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng Tuấn Giang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kiểm soát bền vững bệnh đái tháo đường bằng liệu pháp thiên nhiên
Statement of responsibility, etc. Phùng Tuấn Giang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Y học
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 254tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 21cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 225-251. - Thư mục: tr. 253-254
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về bệnh đái tháo đường. Cách kiểm soát đái tháo đường bằng liệu pháp thiên nhiên, chế độ dinh dưỡng và tập luyện cùng một số cây thuốc, bài thuốc có tác dụng chữa bệnh đái tháo đường
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tiểu đường
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Điều trị
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Y học cổ truyền
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Nga
920 ## -
-- Phùng Tuấn Giang
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 382246
-- 01/03/2017
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- KT

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.