Phật tâm (ID: 3981)

000 -LEADER
fixed length control field 00873aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112646.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00511268
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130321s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 65000đ
-- 2000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original tib
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number PH124T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chögyam Trungpa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phật tâm
Statement of responsibility, etc. Chögyam Trungpa ; Huỳnh Văn Thanh dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. ; Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Từ điển Bách khoa ; Công ty Văn hoá Văn Lang
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 303tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp một số bài khảo luận, bài thuyết pháp về giáo lý nhà Phật trong cuộc sống thường nhật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh Văn Thanh
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- A. Đức
-- Hoa
920 ## -
-- Chögyam Trungpa
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 302012
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch Tây Tạng
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.