Thái độ tiêu cực (ID: 3984)

000 -LEADER
fixed length control field 00871aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112646.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00572906
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131016s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number TH103Đ
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Sayadaw U Jotika
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thái độ tiêu cực
Statement of responsibility, etc. Sayadaw U Jotika ; Tâm Pháp dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 101tr.
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Phật giáo nguyên thuỷ
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra những giáo lí của đạo Phật về thái độ tiêu cực trong cuộc sống. Chỉ ra cho con người nên có thái độ tích cực để có cuộc sống lạc quan
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tâm Pháp
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- THà
920 ## -
-- Sayadaw U Jotika
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 311758
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.